粘胶液 zhān jiāo yè
volume volume

Từ hán việt: 【niêm giao dịch】

Đọc nhanh: 粘胶液 (niêm giao dịch). Ý nghĩa là: Sợi viscô.

Ý Nghĩa của "粘胶液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粘胶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sợi viscô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘胶液

  • volume volume

    - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • volume volume

    - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • volume volume

    - 邮票 yóupiào jiāo zài 信上 xìnshàng

    - Anh ấy mang tem dán lên thư.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粘贴 zhāntiē le 海报 hǎibào

    - Họ dán áp phích.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī ma

    - Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

  • volume volume

    - bāng 粘贴 zhāntiē 这个 zhègè 文件 wénjiàn

    - Bạn giúp tôi dán tài liệu này lên nhé.

  • volume volume

    - 邮票 yóupiào 粘贴 zhāntiē zài 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ấy dán con tem vào phong bì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao