Đọc nhanh: 粗粗地看 (thô thô địa khán). Ý nghĩa là: nhìn loáng thoáng.
粗粗地看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn loáng thoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗粗地看
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 你 看 他 , 想 粗
- mày nhìn anh ta đi , mlem mlem~
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 我 粗心地 没有 检查 文件
- Tôi khinh suất không kiểm tra tài liệu.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 他 粗心地 忘记 了 会议 时间
- Anh ấy sơ ý quên giờ họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
看›
粗›