Đọc nhanh: 粗管面 (thô quản diện). Ý nghĩa là: giàn khoan.
粗管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàn khoan
rigatoni
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗管面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 这个 木头 表面 很粗
- Bề mặt của miếng gỗ này rất thô ráp.
- 这块 木头 表面 很 粗糙
- Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
粗›
面›