Đọc nhanh: 粗体 (thô thể). Ý nghĩa là: In đậm.
粗体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗体
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 那 人 身高 体大 , 但 动作 并 不 粗笨
- người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
粗›