粒径 lì jìng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp kính】

Đọc nhanh: 粒径 (lạp kính). Ý nghĩa là: kích thước hạt.

Ý Nghĩa của "粒径" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粒径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kích thước hạt

grain size

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒径

  • volume volume

    - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • volume volume

    - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 成功 chénggōng de 捷径 jiéjìng

    - Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 成功 chénggōng de 途径 tújìng

    - Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.

  • volume volume

    - 妄图 wàngtú 偷懒 tōulǎn 结果 jiéguǒ 捷径 jiéjìng 窘步 jiǒngbù 欲速不达 yùsùbùdá

    - Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu gēn 别人 biérén 打招呼 dǎzhāohu 一径 yījìng 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.

  • volume volume

    - méi děng 会议 huìyì 结束 jiéshù jiù 径自 jìngzì 离去 líqù

    - anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao