Đọc nhanh: 粉牌 (phấn bài). Ý nghĩa là: bảng (đo nước).
粉牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng (đo nước)
白色的水牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉牌
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
粉›