Đọc nhanh: 类鼻疽 (loại tị thư). Ý nghĩa là: bệnh melioidosis.
类鼻疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh melioidosis
melioidosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类鼻疽
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疽›
类›
鼻›