Đọc nhanh: 粒子流 (lạp tử lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy hạt, dòng hạt.
粒子流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy hạt
particle flow
✪ 2. dòng hạt
stream of particles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒子流
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 孩子 流 了 很多 鼻涕
- Đứa trẻ chảy rất nhiều nước mũi.
- 她 的 鼻子 突然 流血 了
- Mũi của cô ấy đột nhiên bị chảy máu.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 孩子 睡觉时 总是 流口 涎
- Đứa trẻ khi ngủ luôn chảy nước miếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
流›
粒›