volume volume

Từ hán việt: 【súc.xúc】

Đọc nhanh: (súc.xúc). Ý nghĩa là: thoăn thoắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thoăn thoắt

蹜蹜:形容小步快走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc , Xúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJOA (口一十人日)
    • Bảng mã:U+8E5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp