部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lộc tốc】
Đọc nhanh: 簏簌 (lộc tốc). Ý nghĩa là: rủ xuống.
簏簌 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rủ xuống
形容下垂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簏簌
- 书 shū 簏 lù
- hòm sách.
- 秋风 qiūfēng 吹 chuī 来 lái 枯黄 kūhuáng 的 de 树叶 shùyè 簌簌 sùsù 地 dì 落下 làxià 铺满 pùmǎn 了 le 地面 dìmiàn
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 簌簌泪下 sùsùlèixià
- nước mắt rơi lã chã.
簌›
Tập viết
簏›