簏簌 lù sù
volume volume

Từ hán việt: 【lộc tốc】

Đọc nhanh: 簏簌 (lộc tốc). Ý nghĩa là: rủ xuống.

Ý Nghĩa của "簏簌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簏簌 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rủ xuống

形容下垂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簏簌

  • volume volume

    - shū

    - hòm sách.

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng chuī lái 枯黄 kūhuáng de 树叶 shùyè 簌簌 sùsù 落下 làxià 铺满 pùmǎn le 地面 dìmiàn

    - Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.

  • volume volume

    - 簌簌泪下 sùsùlèixià

    - nước mắt rơi lã chã.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc , Tốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLO (竹木中人)
    • Bảng mã:U+7C0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIXP (竹戈重心)
    • Bảng mã:U+7C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp