Đọc nhanh: 篾匠 (miệt tượng). Ý nghĩa là: thợ đan tre nứa; thợ đan lát.
篾匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đan tre nứa; thợ đan lát
用竹篾制造器物的小手工业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篾匠
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 木匠 师傅
- thợ cả nghề mộc.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 篾匠
- thợ đan tre nứa.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
篾›