篡权 cuànquán
volume volume

Từ hán việt: 【soán quyền】

Đọc nhanh: 篡权 (soán quyền). Ý nghĩa là: để chiếm đoạt quyền lực.

Ý Nghĩa của "篡权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篡权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để chiếm đoạt quyền lực

to usurp power

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篡权

  • volume volume

    - 人权 rénquán shì 每个 měigè rén de 基本权利 jīběnquánlì

    - Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 民主 mínzhǔ 政权 zhèngquán

    - Chính quyền dân chủ nhân dân

  • volume volume

    - dǐng 象征 xiàngzhēng zhe 国家 guójiā 权力 quánlì

    - Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

  • volume volume

    - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • volume volume

    - 人权宣言 rénquánxuānyán

    - tuyên ngôn nhân quyền

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yǒu 集会 jíhuì 发表 fābiǎo 言论 yánlùn de 权利 quánlì

    - Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBUI (竹月山戈)
    • Bảng mã:U+7BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình