部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【soán thí】
Đọc nhanh: 篡弑 (soán thí). Ý nghĩa là: tự sát.
篡弑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự sát
to commit regicide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篡弑
- 很多 hěnduō 弑母 shìmǔ 情节 qíngjié
- Rất nhiều matricide.
- 弑君 shìjūn
- giết vua.
- 篡位 cuànwèi
- cướp ngôi
- 弑父 shìfù
- giết cha.
弑›
Tập viết
篡›