Đọc nhanh: 箱箧 (tương khiếp). Ý nghĩa là: hộp, ngực.
箱箧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp
box
✪ 2. ngực
chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箱箧
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
- 他 掀起 了 纸箱 的 盖子
- Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箧›
箱›