Đọc nhanh: 箭毛 (tiễn mao). Ý nghĩa là: vày.
箭毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭毛
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
箭›