Đọc nhanh: 箧衍 (khiếp diễn). Ý nghĩa là: hộp tre.
箧衍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp tre
bamboo box
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箧衍
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 竹 箧
- rương làm bằng trúc.
- 文字 太衍余
- Chữ viết quá dư thừa.
- 我们 不能 再 敷衍 下去
- Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箧›
衍›