箧衍 qiè yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp diễn】

Đọc nhanh: 箧衍 (khiếp diễn). Ý nghĩa là: hộp tre.

Ý Nghĩa của "箧衍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箧衍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp tre

bamboo box

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箧衍

  • volume volume

    - 敷衍塞责 fūyǎnsèzé

    - qua loa tắc trách

  • volume volume

    - shì 片衍 piànyǎn

    - Đó là mảnh đồng bằng.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn yǎn 开来 kāilái

    - Từ từ khai triển ra.

  • volume volume

    - 敷衍 fūyǎn 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - nói lại ý cốt yếu trong kinh văn

  • volume volume

    - zhú qiè

    - rương làm bằng trúc.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 太衍余 tàiyǎnyú

    - Chữ viết quá dư thừa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 敷衍 fūyǎn 下去 xiàqù

    - Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.

  • volume volume

    - 土地 tǔdì 平衍 píngyǎn 一望无际 yíwàngwújì

    - ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSKT (竹尸大廿)
    • Bảng mã:U+7BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hành 行 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán , Yǎn
    • Âm hán việt: Diên , Diễn
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOEMN (竹人水一弓)
    • Bảng mã:U+884D
    • Tần suất sử dụng:Cao