Đọc nhanh: 管路 (quản lộ). Ý nghĩa là: đường ống dẫn.
管路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ống dẫn
由管道组成的线路,管道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管路
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
路›