Đọc nhanh: 管片 (quản phiến). Ý nghĩa là: vùng; khu; khu vực; lô. Ví dụ : - 雨季前本管片的房屋检修工作已全部完成。 trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
管片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng; khu; khu vực; lô
(管片儿) 分片管理的地段
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管片
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
管›