Đọc nhanh: 筷子毛笔 (khoái tử mao bút). Ý nghĩa là: Cọ đũa.
筷子毛笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọ đũa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筷子毛笔
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 他 用 毛笔 写字
- Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.
- 他 还是 个 毛孩子
- Cậu ấy vẫn là một đứa trẻ.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 古代 的 人用 毛笔 写字
- Người xưa dùng bút lông để viết chữ.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
- 你 喜欢 用 筷子 吗 ?
- Bạn thích dùng đũa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
毛›
笔›
筷›