筚篥 bì lì
volume volume

Từ hán việt: 【tất lật】

Đọc nhanh: 筚篥 (tất lật). Ý nghĩa là: khèn tất lật.

Ý Nghĩa của "筚篥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筚篥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khèn tất lật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚篥

  • volume volume

    - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPPJ (竹心心十)
    • Bảng mã:U+7B5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWD (竹一田木)
    • Bảng mã:U+7BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp