部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tất lật】
Đọc nhanh: 筚篥 (tất lật). Ý nghĩa là: khèn tất lật.
筚篥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khèn tất lật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚篥
- 蓬门筚户 péngménbìhù
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
筚›
Tập viết
篥›