Danh từ
筚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng giậu; hàng rào; rào giậu (bằng tre, gai)
用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物
Ví dụ:
-
-
蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚
-
-
蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
-