volume volume

Từ hán việt: 【tất】

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: hàng giậu; hàng rào; rào giậu (bằng tre, gai). Ví dụ : - 蓬门筚户。 nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng giậu; hàng rào; rào giậu (bằng tre, gai)

用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPPJ (竹心心十)
    • Bảng mã:U+7B5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp