Đọc nhanh: 等温 (đẳng ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ không đổi, nhiệt độ bằng nhau, đẳng nhiệt.
等温 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ không đổi
constant temperature
✪ 2. nhiệt độ bằng nhau
equal temperature
✪ 3. đẳng nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等温
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 等 着 呗 ! 看 到底 是 才 是 温泽
- Cứ chờ đi! Xem cuối cùng ai mới là kẻ chiến thắng.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
等›