Đọc nhanh: 等利润曲线 (đẳng lợi nhuận khúc tuyến). Ý nghĩa là: Isoprofit curve Đường đồng lợi nhuận..
等利润曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isoprofit curve Đường đồng lợi nhuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等利润曲线
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 公司 实现 了 利润 增长
- Công ty đã đạt được tăng trưởng lợi nhuận.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
曲›
润›
等›
线›