volume volume

Từ hán việt: 【phả】

Đọc nhanh: (phả). Ý nghĩa là: làn đan. Ví dụ : - 针线笸箩。 rổ kim chỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làn đan

笸篮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSR (竹尸口)
    • Bảng mã:U+7B38
    • Tần suất sử dụng:Thấp