volume volume

Từ hán việt: 【tỳ】

Đọc nhanh: (tỳ). Ý nghĩa là: chỗ uốn lượn (phần uốn khúc giữa mạn thuyền và đáy thuyền).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ uốn lượn (phần uốn khúc giữa mạn thuyền và đáy thuyền)

船底和船侧间的弯曲部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỳ
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYPP (竹卜心心)
    • Bảng mã:U+822D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp