Đọc nhanh: 竿头 (can đầu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) acme, chóp trên cùng của cây sào tre.
竿头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) acme
(fig.) acme
✪ 2. chóp trên cùng của cây sào tre
bamboo pole's uppermost tip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竿头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
竿›