Đọc nhanh: 竹节草 (trúc tiết thảo). Ý nghĩa là: cỏ khâu.
竹节草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹节草
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
节›
草›