Đọc nhanh: 竹节 (trúc tiết). Ý nghĩa là: khớp tre.
竹节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khớp tre
bamboo joint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹节
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
节›