Đọc nhanh: 竹帘 (trúc liêm). Ý nghĩa là: mành tre.
竹帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mành tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹帘
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 竹帘子
- mành trúc.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
⺮›
竹›