Đọc nhanh: 童星 (đồng tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao nhỏ tuổi (gọi những vận động viên hoặc diễn viên vị thành niên nổi tiếng.).
童星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi sao nhỏ tuổi (gọi những vận động viên hoặc diễn viên vị thành niên nổi tiếng.)
称有名的未成年的演员、运动员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童星
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
童›