Đọc nhanh: 立谋 (lập mưu). Ý nghĩa là: lập mưu. Ví dụ : - 自立谋生 sống tự lập
立谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập mưu
- 自立 谋生
- sống tự lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立谋
- 自立 谋生
- sống tự lập
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 不谋 不合
- không bàn mà hợp ý nhau
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
谋›