Đọc nhanh: 委员 (uỷ viên). Ý nghĩa là: uỷ viên, phái viên, lớp phó. Ví dụ : - 我有个朋友是选举委员会的 Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.. - 常务委员。 uỷ viên thường vụ.. - 改选工会委员。 bầu lại uỷ viên công đoàn.
✪ 1. uỷ viên
委员会的成员
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. phái viên
旧时被委派担任特定任务的人员
✪ 1. lớp phó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委员
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
委›