Đọc nhanh: 立陶宛人 (lập đào uyển nhân). Ý nghĩa là: Tiếng Lithuania (người).
立陶宛人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Lithuania (người)
Lithuanian (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立陶宛人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 他 立志 福利 穷人
- Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
宛›
立›
陶›