安安逸逸 ān ānyì yì
volume volume

Từ hán việt: 【an an dật dật】

Đọc nhanh: 安安逸逸 (an an dật dật). Ý nghĩa là: nhàn nhã tự do; ung dung tự tại.

Ý Nghĩa của "安安逸逸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安安逸逸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn nhã tự do; ung dung tự tại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安安逸逸

  • volume volume

    - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén tān 安逸 ānyì 运动 yùndòng

    - Người già ham muốn thoải mái không vận động.

  • volume volume

    - guò zhe 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú de shì 生活 shēnghuó zhōng de 安逸 ānyì

    - Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu zhe 安逸 ānyì 自由 zìyóu

    - Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn hěn 安逸 ānyì

    - Bầu không khí ở đây rất an nhàn.

  • volume volume

    - 安逸 ānyì duì 每个 měigè rén dōu hěn 重要 zhòngyào

    - Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao