Đọc nhanh: 安安逸逸 (an an dật dật). Ý nghĩa là: nhàn nhã tự do; ung dung tự tại.
安安逸逸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhàn nhã tự do; ung dung tự tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安安逸逸
- 贪图安逸
- thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 过 着 安逸 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.
- 我 喜欢 过 安逸 的 生活
- Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 这里 的 气氛 很 安逸
- Bầu không khí ở đây rất an nhàn.
- 安逸 对 每个 人 都 很 重要
- Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
逸›