部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yểu yểu】
Đọc nhanh: 窈窈 (yểu yểu). Ý nghĩa là: dusky, xa và sâu, mờ mịt.
窈窈 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. dusky
✪ 2. xa và sâu
far and deep
✪ 3. mờ mịt
obscure
✪ 4. thâm thúy
profound
✪ 5. xem thêm 杳杳
see also 杳杳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窈
- 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
窈›
Tập viết