窈窈 yǎo yǎo
volume volume

Từ hán việt: 【yểu yểu】

Đọc nhanh: 窈窈 (yểu yểu). Ý nghĩa là: dusky, xa và sâu, mờ mịt.

Ý Nghĩa của "窈窈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窈窈 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. dusky

✪ 2. xa và sâu

far and deep

✪ 3. mờ mịt

obscure

✪ 4. thâm thúy

profound

✪ 5. xem thêm 杳杳

see also 杳杳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窈

  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCVIS (十金女戈尸)
    • Bảng mã:U+7A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp