yǎo
volume volume

Từ hán việt: 【yểu】

Đọc nhanh: (yểu). Ý nghĩa là: sâu xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu xa

幽远;深远

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCVIS (十金女戈尸)
    • Bảng mã:U+7A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp