部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yểu】
Đọc nhanh: 窈 (yểu). Ý nghĩa là: sâu xa.
窈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu xa
幽远;深远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈
- 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
窈›
Tập viết