Đọc nhanh: 穿孔钳 (xuyên khổng kiềm). Ý nghĩa là: dụng cụ đục lỗ (công cụ cầm tay); Kìm bấm lỗ (dụng cụ cầm tay).
穿孔钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đục lỗ (công cụ cầm tay); Kìm bấm lỗ (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿孔钳
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他们 嘲笑 他 的 穿着
- Họ cười nhạo trang phục của anh ấy.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他们 正在 穿衣服
- Bọn họ đang mặc quần áo.
- 他 今天 穿 得 很 正式
- Hôm nay anh ấy mặc rất lịch sự.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
穿›
钳›