Đọc nhanh: 穷居 (cùng cư). Ý nghĩa là: Ở nơi thật xa, ở ẩn — Ở vào cảnh nghèo., chui rúc.
穷居 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ở nơi thật xa, ở ẩn — Ở vào cảnh nghèo.
✪ 2. chui rúc
比喻窄小的住所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷居
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
穷›