Đọc nhanh: 帝居 (đế cư). Ý nghĩa là: Nơi vua ở, tức kinh đô..
帝居 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi vua ở, tức kinh đô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝居
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
帝›