Đọc nhanh: 穗鵖 (tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) wheatear phương bắc (Oenanthe oenanthe).
穗鵖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) wheatear phương bắc (Oenanthe oenanthe)
(bird species of China) northern wheatear (Oenanthe oenanthe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穗鵖
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 那片 地里 的 麦穗 都 成熟 了
- Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穗›
鵖›