稽古振今 jī gǔ zhèn jīn
volume volume

Từ hán việt: 【kê cổ chấn kim】

Đọc nhanh: 稽古振今 (kê cổ chấn kim). Ý nghĩa là: nghiên cứu cái cũ để phát huy cái mới (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "稽古振今" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稽古振今 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên cứu cái cũ để phát huy cái mới (thành ngữ)

studying the old to promote the new (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽古振今

  • volume volume

    - 厚今薄古 hòujīnbógǔ 顺应潮流 shùnyīngcháoliú

    - Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - 古籍 gǔjí 今译 jīnyì

    - cổ văn dịch ra văn hiện đại.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 厚今薄古 hòujīnbógǔ

    - Xem trọng nay, coi nhẹ xưa

  • volume volume

    - 古今中外 gǔjīnzhōngwài

    - xưa và nay, trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 跨越 kuàyuè le 古今 gǔjīn

    - Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.

  • volume volume

    - 从古到今 cónggǔdàojīn 人们 rénmen dōu 向往 xiàngwǎng 和平 hépíng

    - Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao