Đọc nhanh: 稀乱八糟 (hi loạn bát tao). Ý nghĩa là: lộn bậy.
稀乱八糟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộn bậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀乱八糟
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 粮食 不能 胡乱 糟蹋
- lương thực không thể làm hỏng.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
八›
稀›
糟›