Đọc nhanh: 移译 (di dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch; dịch.
移译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên dịch; dịch
同'迻译'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移译
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
译›