Đọc nhanh: 移苗 (di miêu). Ý nghĩa là: đánh cây.
移苗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移苗
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
- 我们 今天 要 移植 小苗
- Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
苗›