Đọc nhanh: 称合 (xứng hợp). Ý nghĩa là: Ngang nhau, vừa với nhau..
✪ 1. Ngang nhau, vừa với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称合
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
称›