积久 jī jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tí cửu】

Đọc nhanh: 积久 (tí cửu). Ý nghĩa là: tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ. Ví dụ : - 有闻必录积久就有了几百条。 nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.

Ý Nghĩa của "积久" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积久 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ

长久积累

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有闻必录 yǒuwénbìlù 积久 jījiǔ jiù yǒu le 几百条 jǐbǎitiáo

    - nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积久

  • volume volume

    - 有闻必录 yǒuwénbìlù 积久 jījiǔ jiù yǒu le 几百条 jǐbǎitiáo

    - nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.

  • volume volume

    - 2 chéng 3 de 积是 jīshì 6

    - Tích của 2 nhân với 3 là 6.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 文化 wénhuà

    - Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 茶文化 cháwénhuà

    - Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 自有 zìyǒu 许多 xǔduō huà shuō

    - hai người lâu ngày gặp nhau, đương nhiên có nhiều chuyện để nói.

  • volume volume

    - 积分学 jīfēnxué de 发展 fāzhǎn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Tích phân học có lịch sử phát triển lâu đời.

  • volume volume

    - 一个 yígè 销售员 xiāoshòuyuán de 职业 zhíyè 性质 xìngzhì 要求 yāoqiú 一个 yígè rén 具有 jùyǒu 持久 chíjiǔ de 积极 jījí 乐观 lèguān de 形象 xíngxiàng

    - Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao