Đọc nhanh: 科迪勒拉 (khoa địch lặc lạp). Ý nghĩa là: Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến Alaska và quần đảo Aleutian.
科迪勒拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến Alaska và quần đảo Aleutian
Cordillera, series of mountain ranges stretching from Patagonia in South America through to Alaska and Aleutian Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科迪勒拉
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
拉›
科›
迪›