Đọc nhanh: 提克里特 (đề khắc lí đặc). Ý nghĩa là: Tikrit.
提克里特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tikrit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提克里特
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
提›
特›
里›