Đọc nhanh: 科系 (khoa hệ). Ý nghĩa là: Hệ/Khoa. Ví dụ : - 她读的是外语科系,现在在旅游机构工作。 Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
科系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ/Khoa
一所大学或学院有哪些科系是不固定的。但是许多大学都会有中文系、数学系、物理学系、化学系、电机工程系、电子工程系、机械工程系等。有时候部门划分比较粗,比方说:一所较不强调外语的大学可能只有单一的外语系;而某一所大学可能有多种外国语言的学系并立,如英文系、日文系等。
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科系
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
系›