Đọc nhanh: 科尔沁区 (khoa nhĩ thấm khu). Ý nghĩa là: Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông
Horqin district or Xorchin raion of Tongliao city 通遼市|通辽市 [Tōng liáo shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁区
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 这片 地区 偶尔 有 地震
- Khu vực này thi thoảng xảy ra động đất.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
尔›
沁›
科›